Có 2 kết quả:

報幕 bào mù ㄅㄠˋ ㄇㄨˋ报幕 bào mù ㄅㄠˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

announce the items on a (theatrical) program

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

announce the items on a (theatrical) program

Bình luận 0