Có 2 kết quả:
報幕 bào mù ㄅㄠˋ ㄇㄨˋ • 报幕 bào mù ㄅㄠˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
announce the items on a (theatrical) program
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
announce the items on a (theatrical) program
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0